查看原文
其他

越南行政区规划:城市+县级行政区列表

行政区 2022-04-01

纪录片|百集历史《中国通史》《世界历史》身心健康100部饮食健康40部健康生活35部健康真相15部|老年健康15部

越南现行区划分为省、县、社三级。一级行政区分为58个tỉnh)和5个直辖市thành phố trực thuộc trung ương,城庯直属中央)。二级行政区包括省下辖的(huyện)、省辖市thành phố trực thuộc tỉnh,城庯直属省)、市社(thị xã)。直辖市下辖(quận)、市社。三级行政区包括(xã)、市镇(thị trấn)和(phường)


1

地理划分

越南通常把省份分为8个地区:西北、东北、红河三角洲、中北部、中南部、西原、东南部,和湄公河三角洲。这些地区划分并非经常采用,而且亦可作其他方式的划分。

  • 西北(Tây Bắc)包括越南北部的6个内陆省份。其中两个省份与老挝接壤,一个与中国接壤(这些地方主要居民是越南泰族)。

  • 东北(Đông Bắc)包括红河三角洲以北的9个省份,当中不少省份位处山区。

  • 红河三角洲(Đồng Bằng Sông Hồng)包括红河四周,面积细小但人口密集的8个省份。另外还包括不属于任何省份的首都河内和海防直辖市。

  • 北中部(Bắc Trung Bộ)包括越南中部狭长地区的北半部6个沿海省份,全部省份东面面向南海,西面与老挝接壤。

  • 南中部(Nam Trung Bộ)包括越南中部狭长地区的南半部7个沿海省份,东面面向南海,西面是西原。中南部也包括岘港直辖市。

  • 西原(Tây Nguyên)包括越南中南部的5个内陆省份。这个地区大多数位处山区,为少数民族聚居地。

  • 东南部(Đông Nam Bộ)包括越南南部低地、湄公河三角洲以北的地方,包括5个省份和胡志明市直辖市。

  • 湄公河三角洲(Đồng bằng sông Cửu Long)是越南最南部的地区,是围绕湄公河、面积细小但人口密集的省份,包括12个省和芹苴直辖市。

2

行政区划分


中央直辖市

  • 河内市Thành phố Hà Nội) - 越南首都。红河三角洲地方。

  • 胡志明市Thành phố Hồ Chí Minh) - 东南部地方。

  • 岘港市Thành phố Đà Nẵng)    - 南中部地方。

  • 海防市Thành phố Hải Phòng) - 红河三角洲地方。

  • 芹苴市Thành phố Cần Thơ)     - 湄公河三角洲地方。

  • 西北地区

  • 山罗省(Tỉnh Sơn La) - 山罗市(thành phố Sơn La)

  • 和平省(Tỉnh Hoà Bình) - 和平市(thành phố Hòa Bình)

  • 奠边省(Tỉnh Điện Biên) - 奠边府市(thành phố Điện Biên Phủ)

  • 莱州省(Tỉnh Lai Châu) - 莱州市(thành phố Lai Châu)

  • 安沛省(Tỉnh Yên Bái) - 安沛市(thành phố Yên Bái)

  • 老街省(Tỉnh Lào Cai) - 老街市(thành phố Lào Cai)

  • 东北地区

  • 高平省(Tỉnh Cao Bằng) - 高平市(thành phố Cao Bằng)

  • 广宁省(Tỉnh Quảng Ninh)- 下龙市(thành phố Hạ Long)

  • 太原省(Tỉnh Thái Nguyên)- 太原市(thành phố Thái Nguyên)

  • 宣光省(Tỉnh Tuyên Quang)- 宣光市(thành phố Tuyên Quang)

  • 北江省(Tỉnh Bắc Giang)- 北江市(thành phố Bắc Giang)

  • 河江省(Tỉnh Hà Giang)- 河江市 (thành phố Hà Giang)

  • 北𣴓省(Tỉnh Bắc Kạn)   - 北𣴓市(thành phố Bắc Kạn)

  • 富寿省(Tỉnh Phú Thọ)  - 越池市(thành phố Việt Trì)

  • 谅山省(Tỉnh Lạng Sơn) - 谅山市(thành phố Lạng Sơn)

  • 红河三角洲

  • 永福省(Tỉnh Vĩnh Phúc) - 永安市(thành phố Vĩnh Yên)

  • 北宁省(Tỉnh Bắc Ninh) - 北宁市(thành phố Bắc Ninh)

  • 太平省(Tỉnh Thái Bình) - 太平市(thành phố Thái Bình)

  • 海阳省(Tỉnh Hải Dương)- 海阳市 (thành phố Hải Dương)

  • 南定省(Tỉnh Nam Định) - 南定市(thành phố Nam Định)

  • 河南省(Tỉnh Hà Nam) - 府里市(thành phố Phủ Lý)

  • 兴安省(Tỉnh Hưng Yên) - 兴安市(thành phố Hưng Yên)

  • 宁平省(Tỉnh Ninh Bình) - 宁平市(thành phố Ninh城庯宁平)

  • 北中部

  • 广治省(Tỉnh Quảng Trị) - 东河市(thành phố Đông Hà)

  • 广平省(Tỉnh Quảng Bình) - 洞海市(thành phố Đồng Hới)

  • 乂安省(Tỉnh Nghệ An) - 荣市(thành phố Vinh)

  • 清化省(Tỉnh Thanh Hóa) - 清化市(thành phố Thanh Hóa)

  • 承天顺化省(Tỉnh Thừa Thiên–Huế) - 顺化市(thành phố Huế)

  • 河静省(Tỉnh Hà Tĩnh) - 河静市(thành phố Hà Tĩnh)

  • 南中部

  • 庆和省(Tỉnh Khánh Hòa) - 芽庄市(thành phố Nha Trang)

  • 广义省(Tỉnh Quảng Ngãi) - 广义市(thành phố Quảng Ngãi)

  • 广南省(Tỉnh Quảng Nam) - 三岐市(thành phố Tam Kỳ)

  • 平定省(Tỉnh Bình Định) - 归仁市(thành phố Qui Nhơn)

  • 富安省(Tỉnh Phú Yên) - 绥和市(Thành phố Tuy Hòa)

  • 宁顺省(Tỉnh Ninh Thuận) - 潘郎-塔占市(thành phố Phan Rang-Tháp Chàm)

  • 平顺省(Tỉnh Bình Thuận) - 潘切市(thành phố Phan Thiết)

  • 西原

  • 昆仑省(Tỉnh Kon Tum) - 昆仑市(thành phố Kon Tum)

  • 嘉莱省(Tỉnh Gia Lai) - 波离俱市(thành phố Pleiku)

  • 多乐省(Tỉnh Đắk Lắk) - 邦美蜀市(thành phố Buôn Ma Thuột)

  • 得农省(Tỉnh Đắk Nông/Đắc Nông) - 嘉义市(thành phố Gia Nghĩa)

  • 林同省(Tỉnh Lâm Đồng) - 大叻市(thành phố Đà Lạt)

  • 东南部

  • 西宁省(Tỉnh Tây Ninh) - 西宁市(Thành phố Tây Ninh)

  • 同奈省(Tỉnh Đồng Nai) - 边和市(thành phố Biên Hoà)

  • 巴地头顿省(Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu) - 巴地市(thành phố Bà Rịa)

  • 平阳省(Tỉnh Bình Dương) - 土龙木市(thành phố Thủ Dầu Một)

  • 平福省(Tỉnh Bình Phước) - 同帅市(Thành phố Đồng Xoài)

  • 湄公河三角洲

  • 安江省(Tỉnh An Giang) - 龙川市(thành phố Long Xuyên)

  • 永隆省(Tỉnh Vĩnh Long) - 永隆市(thành phố Vĩnh Long)

  • 金瓯省(Tỉnh Cà Mau) - 金瓯市(thành phố Cà Mau)

  • 坚江省(Tỉnh Kiên Giang) - 迪石市(thành phố Rạch Giá)

  • 朔庄省(Tỉnh Sóc Trăng) - 朔庄市(thành phố Sóc Trăng)

  • 茶荣省(Tỉnh Trà Vinh荣) - 茶荣市(thành phố Trà Vinh)

  • 前江省(Tỉnh Tiền Giang) - 美湫市(thành phố Mỹ Tho)

  • 后江省(Tỉnh Hậu Giang) - 渭清市(thành phố Vị Thanh)

  • 薄辽省(Tỉnh Bạc Liêu) - 薄辽市(thành phố Bạc Liêu)

  • 槟椥省(Tỉnh Bến Tre) - 槟椥市(thành phố Bến Tre)

  • 同塔省(Tỉnh Đồng Tháp) - 高岭市(thành phố Cao Lãnh)

  • 隆安省(Tỉnh Long An) - 新安市(thành phố Tân An)


3

越南省份

越南省份

越南人口最多的一级行政区划是胡志明市,是越南5个直辖市之一,有近九百万人居住。人口第二多的是首都河内,人口超过八百万。第三是清化省,超过三百六十万人。人口最少的是西北部山区的莱州省。

就面积而言,最大的省份是乂安省,由荣市直至蓝江河谷。最小的省份是北宁省,位于人口密集红河三角洲。


4

行政机构设置

行政机构设置

地方政府

越南的地方政府,名义上以由本地居民选出之人民议会作为最高权力机关。省政府之行政权,由人民议会委选出之人民委员会(地方政府)执行。这种安排犹如越南中央政府之简化版。地方政府受中央政府监督。

地区人民议会

每个直辖市、省和所属县(市)人民议会代表(议员)由全体人民选出,任期5年。设常务委员会(常委会)。功能包括在休会时,代行职能。所有省皆有其经济及财务预算委员会、社会及文化事务委员会与法务委员会。如所属省份非由越族(京族)为主,该省则设民族委员会。

公民年满十八岁便有人民议会代表之投票权,但要年满二十一岁方可竞选。多数候选人为越南共产党提名。也有无党派独立候选人。但比例只能占百分之二十。

候选人于所属选区接受投票。候选人需比选区议席为多。


人民委员会

人民委员会为省政府的执行机关,负责制定和实施政策,相当于内阁。人民委员会有一名主席和数名副主席(即为省长和副省长),以及约9至11名常任委员。


5

通名汉译

通名汉译

在中文世界,一般把越南语“thành phố”,对应喃汉字是“城庯”,现代汉译成“市”或地级市,把越南语“thị xã”汉译成“市社”、“市”或“镇”。市社的第一种译法是台湾常用的译法;第二种是中国大陆的译名;第三种是“市社”英文译名的汉译。其他名称“郡”、“县”、“社”、“坊”和“市镇”照原字翻译。

中国大陆常把“thị xã”汉译成“市”或县级市。台湾有时直接把“thị xã”汉译成“市社”。在英文中,“thị xã”的译名则是“区级镇”(district-level town),因为郡、县在英文中被翻译为都市区、乡村区。但是,越南官方中文网站没有一个统一的翻译标准。越南官方中文网站编辑通常不在网站中使用“市社”一词,而是使用“市”和“镇”两种译名。

  • 部分编辑常将“thị xã”翻译成“市”[2],与中国大陆译名一致。

  • 部分编辑则将“thị xã”翻译成“镇”[3],与英文译名(town)

  • 一致。

  • 过去,中国大陆习惯将“郡”译作“区”,“社”译作“乡”,

    “市镇”译作“镇”。



您可能也对以下帖子感兴趣

文章有问题?点此查看未经处理的缓存